Từ "đeo đuổi" trong tiếng Việt có nghĩa là kiên trì, bền bỉ trong việc theo đuổi một mục tiêu nào đó, không bỏ cuộc dù gặp khó khăn hay thất bại. Khi bạn "đeo đuổi" một điều gì đó, bạn thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được điều đó.
Ví dụ sử dụng:
"Cô ấy luôn đeo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ, mặc dù gia đình không có điều kiện."
"Tôi sẽ đeo đuổi việc học tiếng Việt cho đến khi thành thạo."
"Dù gặp nhiều trở ngại trong công việc, nhưng anh ấy vẫn kiên trì đeo đuổi dự án của mình với niềm tin sẽ thành công."
"Chúng ta cần đeo đuổi những lý tưởng cao đẹp, bất chấp những khó khăn trong cuộc sống."
Phân biệt các biến thể:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Kiên trì: Nghĩa là không bỏ cuộc, tiếp tục làm việc dù khó khăn.
Bền bỉ: Có khả năng chịu đựng và tiếp tục làm việc lâu dài.
Nỗ lực: Hành động cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu.
Chăm chỉ: Làm việc một cách cần cù, không lười biếng.
Ví dụ về từ gần giống:
Tổng kết:
Từ "đeo đuổi" rất quan trọng trong việc thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực trong cuộc sống. Khi bạn "đeo đuổi" một điều gì, bạn đang thể hiện cho người khác thấy rằng bạn có mục tiêu rõ ràng và sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được nó.